Cysteine là một axit amin bán thiết yếu. Nó được coi là bán thiết yếu vì cơ thể bạn có thể sản xuất nó từ các axit amin khác, cụ thể là methionine và serine. Nó chỉ trở nên cần thiết khi chế độ ăn uống của methionine và serine thấp. Cysteine được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm giàu protein, chẳng hạn như thịt gà, gà tây, sữa chua, pho mát, trứng, hạt hướng dương và các loại đậu. N-acetyl cysteine (NAC) là một dạng bổ sung của cysteine.
Tiêu thụ đầy đủ cysteine và NAC là quan trọng vì nhiều lý do sức khỏe – bao gồm thành phần chống oxy hóa mạnh nhất trong cơ thể bạn là glutathione. Các axit amin này cũng giúp điều trị các tình trạng hô hấp mãn tính, khả năng sinh sản và sức khỏe não bộ.
Dưới đây là 5 lợi ích sức khỏe hàng đầu của NAC.
1. Cần thiết để tạo ra Glutathione chống oxy hóa mạnh mẽ
NAC được đánh giá chủ yếu vì vai trò của nó trong sản xuất thành phần chống oxy hóa. Cùng với hai axit amin khác – glutamine và glycine – NAC cần thiết để tạo và bổ sung glutathione.
Glutathione là một trong những thành phần chống oxy hóa quan trọng nhất của cơ thể, giúp trung hòa các gốc tự do có thể gây hại cho các tế bào và mô trong cơ thể bạn. Nó cần thiết cho sức khỏe miễn dịch và chống lại tổn thương tế bào. Một số nhà nghiên cứu tin rằng nó thậm chí có thể góp phần kéo dài tuổi thọ. Các đặc tính chống oxy hóa của nó cũng rất quan trọng để chống lại nhiều bệnh khác do stress oxy hóa, chẳng hạn như bệnh tim, vô sinh và một số tình trạng tâm thần.
2. Giúp giải độc để ngăn ngừa hoặc làm giảm tổn thương thận và gan
NAC đóng một vai trò quan trọng trong quá trình giải độc của cơ thể bạn. Nó có thể giúp ngăn ngừa tác dụng phụ của thuốc và chất độc từ môi trường. Trên thực tế, các bác sĩ thường xuyên tiêm NAC qua đường tĩnh mạch (IV) cho những người quá liều acetaminophen để ngăn ngừa hoặc giảm tổn thương thận và gan.
NAC cũng có ứng dụng cho các bệnh gan khác do lợi ích chống oxy hóa và chống viêm của nó.
3. Có thể cải thiện các rối loạn tâm thần và hành vi gây nghiện
NAC giúp điều chỉnh mức độ glutamate – thành phần dẫn truyền thần kinh quan trọng nhất trong não của bạn. Trong khi glutamate cần thiết cho hoạt động bình thường của não, glutamate dư thừa kết hợp với sự suy giảm glutathione có thể gây tổn thương não. Điều này có thể góp phần vào các tình trạng sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) và hành vi gây nghiện.
Đối với những người mắc bệnh lưỡng cực và trầm cảm, NAC có thể giúp giảm các triệu chứng và cải thiện khả năng hoạt động tổng thể của bạn. Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy rằng nó có thể đóng một vai trò trong việc điều trị OCD từ trung bình đến nặng. Tương tự như vậy, một nghiên cứu trên động vật ngụ ý rằng NAC có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của bệnh tâm thần phân liệt, chẳng hạn như thu mình trong xã hội, thờ ơ và giảm nhịp độ chú ý.
Các chất bổ sung NAC cũng có thể giúp giảm các triệu chứng cai nghiện và ngăn ngừa tái nghiện ở những người nghiện cocaine. Ngoài ra, các nghiên cứu sơ bộ cho thấy NAC có thể làm giảm việc sử dụng cần sa và nicotin và cảm giác thèm ăn. Nhiều rối loạn trong số này có các lựa chọn điều trị hạn chế hoặc hiện không hiệu quả. NAC có thể là một trợ giúp hữu hiệu cho những cá nhân mắc các tình trạng này.
4.Tăng cường sức khỏe não bộ bằng cách điều chỉnh Glutamate và bổ sung Glutathione
Khả năng bổ sung glutathione và điều chỉnh mức glutamate trong não của NAC có thể tăng cường sức khỏe não bộ. Glutamate dẫn truyền thần kinh não có liên quan đến một loạt các hoạt động học tập, hành vi và trí nhớ, trong khi glutathione chống oxy hóa giúp giảm tổn thương oxy hóa đối với các tế bào não liên quan đến lão hóa. Bởi vì NAC giúp điều chỉnh mức glutamate và bổ sung glutathione, nó có thể có lợi cho những người mắc bệnh về não và trí nhớ.
Rối loạn thần kinh Bệnh Alzheimer làm chậm khả năng học tập và ghi nhớ của một người. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy NAC có thể làm chậm quá trình mất khả năng nhận thức ở những người bị bệnh Alzheimer. Một tình trạng não khác, bệnh Parkinson, được đặc trưng bởi sự suy giảm của các tế bào tạo ra thành phần dẫn truyền thần kinh dopamine. Cả tổn thương oxy hóa đối với tế bào và giảm khả năng chống oxy hóa đều góp phần gây ra bệnh này. Các thành phần bổ sung NAC dường như cải thiện cả chức năng dopamine và các triệu chứng bệnh như run. Mặc dù NAC có thể cải thiện sức khỏe não bộ, nhưng vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu trên người để đưa ra kết luận chắc chắn.
5. Có thể ổn định lượng đường trong máu bằng cách giảm viêm trong tế bào mỡ
Lượng đường trong máu cao và béo phì góp phần gây viêm trong mô mỡ. Điều này có thể dẫn đến tổn thương hoặc phá hủy các thụ thể insulin và khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy NAC có thể ổn định lượng đường trong máu bằng cách giảm viêm trong tế bào m�� và do đó cải thiện tình trạng kháng insulin.
Khi các thụ thể insulin còn nguyên vẹn và khỏe mạnh, chúng sẽ loại bỏ đường khỏi máu của bạn một cách hợp lý, giữ mức trong giới hạn bình thường. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng nghiên cứu trên người về NAC là cần thiết để xác nhận những tác động này đối với việc kiểm soát lượng đường trong máu.
Liều lượng khuyến nghị
Không có khuyến nghị chế độ ăn uống cụ thể nào cho cysteine vì cơ thể bạn có thể sản xuất một lượng nhỏ. Để cơ thể tạo ra axit amin cysteine, bạn cần có đủ lượng folate, vitamin B6 và vitamin B12 . Những thành phần dinh dưỡng này có thể được tìm thấy trong đậu, đậu lăng, rau bina, chuối, cá hồi và cá ngừ.
Trong khi hầu hết các loại thực phẩm giàu protein, chẳng hạn như thịt gà, gà tây, sữa chua, pho mát, trứng, hạt hướng dương và các loại đậu đều chứa cysteine, một số người chọn bổ sung NAC để tăng lượng cysteine của họ. NAC có sinh khả dụng thấp như một thành phần bổ sung đường uống, có nghĩa là nó không được hấp thu tốt. Khuyến nghị bổ sung hàng ngày được chấp nhận là 600–1.800 mg NAC.
NAC có thể được sử dụng dưới dạng IV hoặc uống, dưới dạng bình xịt khí dung hoặc ở dạng lỏng hoặc bột.